Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

negation /ni'gei∫n/  

  • Danh từ
    sự phủ nhận, sự phủ định, sự từ chối, sự khước từ
    shaking the head is a sign of negation
    lắc đầu là biểu hiện của từ chối

    * Các từ tương tự:
    negationist