Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
negation
/ni'gei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
sự phủ nhận, sự phủ định, sự từ chối, sự khước từ
shaking
the
head
is
a
sign
of
negation
lắc đầu là biểu hiện của từ chối
* Các từ tương tự:
negationist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content