Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    không cần thiết
    needless work
    việc làm không cần thiết
    needless worry
    sự lo lắng không cần thiết
    needless to say
    khỏi phải nói; như anh đã biết; như anh có thể mong chờ
    needless to sayhe kept his promise
    như anh mong chờ, nó giữ lời hứa đấy
    needless to sayI survived
    như anh đã biết, tôi sống sót đấy

    * Các từ tương tự:
    needlessly