Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
NE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
NE
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ne
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
(viết tắt của North-East[ern])
đông bắc
* Các từ tương tự:
ne'er
,
ne'er
,
ne'er-do-well
,
ne'er-do-well
,
neal
,
Neanderthal
,
neap
,
neap-tide
,
Neapolitan
abbreviation
Nebraska
New England
northeast
* Các từ tương tự:
Neanderthal
,
Neapolitan ice cream
,
near
,
Near East
,
near miss
,
nearby
,
near-death experience
,
nearly
,
nearside
(địa phương) Drive to one side, drive sidewards
Ne đàn ngỗng xuống ao
To
drive
the
gaggle
of
geese
sidewards
into
a
pond
* Các từ tương tự:
needly
,
nem
,
nem chua
,
nem nép
,
nem rán
,
neo
,
neo đơn
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content