Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ne'er-do-well
/'neədu:wel/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ne'er-do-well
/ˈneɚdʊˌwɛl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người vô tích sự
* Các từ tương tự:
ne'er-do-well
noun
plural -wells
[count] old-fashioned :a lazy and worthless person
a
ne'er-do-well
who
hangs
out
at
bars
[=
a
person
who
goes
to
bars
instead
of
working
hard
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content