Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ne'er
/neə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ne'er
/ˈneɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ)
như never
* Các từ tương tự:
ne'er
,
ne'er-do-well
,
ne'er-do-well
adverb
literary :never
* Các từ tương tự:
ne'er-do-well
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content