Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nationalistic
/,næ∫ə'nælistik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nationalistic
/ˌnæʃənəˈlɪstɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nationalistic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
dân tộc chủ nghĩa; quốc gia chủ nghĩa
adjective
[more ~; most ~] :relating to or showing a belief that your country is better and more important than other countries
the
political
party's
nationalistic
ideology
nationalistic
election
speeches
adjective
As communications improved, nationalistic feelings were eroded
nationalist
patriotic
jingoist
(
ic
)
chauvinist
(
ic
)
xenophobic
isolationist
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content