Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
narrate
/nə'reit/
/'næreit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
narrate
/ˈneɚˌeɪt/
/Brit nəˈreɪt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
narrate
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
kể lại, thuật lại; tường thuật
narrate
one's
adventures
kể lại các cuộc phiêu lưu của mình
verb
-rates; -rated; -rating
[+ obj] to tell (a story)
The
author
narrates
her
story
in
great
detail
.
to say the words that are heard as part of (a movie, television show, etc.) and that describe what is being seen :to do the narration for (something)
Who
narrated
that
film
?
a
documentary
narrated
by
a
famous
actor
verb
She narrated a bone-chilling story of intrigue and murder. Please narrate the events leading up to your finding the body, Mrs Easton
relate
tell
recount
report
give
an
account
(
of
)
recite
rehearse
repeat
review
unfold
chronicle
describe
detail
reveal
retail
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content