Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
nadir
/'neidiə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
nadir
/ˈneɪˌdiɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thiên văn học) thiên để
(bóng) điểm thấp nhất, lúc bĩ nhất
this
failure
was
the
nadir
of
his
carrer
thất bại ấy là lúc bĩ nhất trong đời hoạt động của ông ta
* Các từ tương tự:
nadiral
noun
[singular] formal :the worst or lowest point of something
The
relationship
between
the
two
countries
reached
a
/
its
nadir
in
the
1920
s
. -
opposite
zenith
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content