Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    câm, lặng thinh
    stand mute
    đứng lặng thinh
    mute e (ngôn)
    e câm
    Danh từ
    (cũ) người câm
    (nhạc) cái chặn tiếng
    Động từ
    (nhạc) (chủ yếu ở dạng bị động)
    chăn tiếng, chặn
    dây đàn bị chặn

    * Các từ tương tự:
    muted, mutely, muteness