Danh từ
    
    (thực vật) cải cay, mù tạt
    
    (cũng mustard powder) bột cải cay
    
    tương cải cay
    
    màu cải cay (như màu nước xốt cải cay) màu vàng sẫm
    
    
    
    áo len chui đầu màu cải cay
    
    keen as mustard
    
    xem keen