Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
music box
/'mju:zikbɒks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
music box
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hộp nhạc
xem
musical box
noun
plural ~ boxes
[count] :a box that contains a device which plays a tune when the box is open - called also (Brit) musical box
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content