Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
murk
/mɜ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
murk
/ˈmɚk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(văn học)
bóng tối
* Các từ tương tự:
murkily
,
murkiness
,
murky
noun
[noncount] :darkness or fog that is hard to see through
A
figure
emerged
from
the
murk. [=
gloom
]
also
; :
dark
or
dirty
water
We
could
not
see
the
bottom
of
the
lake
through
the
murk.
* Các từ tương tự:
murky
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content