Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mummy
/'mʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mummy
/ˈmʌmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
xác ướp
an
Egyptian
mummy
một xác ướp Ai-cập
Danh từ
(Mỹ thường mommy) (khẩu ngữ; ngôn ngữ nhi đồng)
má, mẹ, mạ
* Các từ tương tự:
mummy-case
noun
plural -mies
[count] :a dead body of a person or animal prepared for burial in the manner of the ancient Egyptians by treating it with oils and wrapping it in strips of cloth
noun
plural -mies
[count] Brit informal :mother, mommy - used especially by children
Where's
my
mummy?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content