Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mulish
/'mju:li∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mulish
/ˈmjuːlɪʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
ương bướng
* Các từ tương tự:
mulishly
,
mulishness
adjective
[more ~; most ~] :refusing to do what other people want or to change your opinion or the way you do something :very stubborn
She
approached
the
job
with
mulish
determination
.
a
mulish
insistence
on
doing
things
his
own
way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content