Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mule
/mju:l/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mule
/ˈmjuːl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật) con la
(bóng, khẩu ngữ) người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule
rất ương bướng
Danh từ
dép lê
* Các từ tương tự:
muleteer
,
muletter
noun
plural mules
[count] an animal that has a horse and a donkey as parents
a woman's shoe that is open at the heel
wearing
a
pair
of
mules
slang :someone who secretly brings illegal drugs into a country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content