Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
muffin
/'mʌfin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
muffin
/ˈmʌfən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
bánh mu-phin (ăn với bơ)
* Các từ tương tự:
muffin-face
noun
plural -fins
[count] a small bread or cake that is usually eaten at breakfast
a
blueberry
/
bran
/
corn
muffin
Brit :english muffin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content