Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    phân chuồng
    (khẩu ngữ, Anh) dồ dơ dáy
    tôi không muốn tên tôi bị sa vào việc dơ dáy ấy
    common as dirt (muck)
    xem common
    in a muck
    (Anh, khẩu ngữ)
    [ở trong tình trạng] luộm thuộm nhếch nhác
    you can't leave your room in a muck like that
    anh không thể để buồng anh [trong tình trạng] luộm thuộm nhếch nhác như thế được
    make a muck of something
    (khẩu ngữ)
    vấy bẩn
    làm hỏng
    I made a real muck of that exam
    kỳ thi này đã làm hỏng bét
    Động từ
    muck about (around)
    sống phất phơ; phí thời gian vào những hoạt động vô ích
    thôi đừng mất thời gian vào những việc vô ích nữa và làm xong việc đi
    muck in
    (Anh, khẩu ngữ)
    chia đều công việc cũng như chỗ ăn ở
    the officers had to muck in with their men
    sĩ quan ăn ở chung với binh sĩ của họ
    muck something out
    dọn sạch (chuồng ngựa…)
    muck something up
    (khẩu ngữ, Anh)
    làm bẩn
    muck up one's clothes
    làm bẩn quần áo
    làm hỏng việc
    tôi thực sự làm hỏng cơ may của mình vì đã tỏ ra kém cỏi trong cuộc phỏng vấn tuyển người làm

    * Các từ tương tự:
    muck-rake, muck-up, mucker, muckle, muckraker, muckraking, muckspreader, muckworm, mucky