Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mountain lion
/maʊntin'laiən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mountain lion
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(động vật)
như puma
xem
puma
noun
plural ~ -ons
[count] :cougar
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content