Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
motionless
/'məʊ∫nləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
motionless
/ˈmoʊʃənləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
không cử động, không nhúc nhích
stand
motionless
đứng im
* Các từ tương tự:
motionlessness
adjective
not moving
He
stood
there
absolutely
motionless,
waiting
for
her
to
speak
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content