Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morsel
/'mɔ:səl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morsel
/ˈmoɚsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morsel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
morsel of something
miếng, mẩu
a
choice
morsel
of
food
một miếng thực phẩm hảo hạng
not
have
a
morsel
of
common
sense
không có một tí lương tri nào cả
noun
plural -sels
[count] :a small piece of food
tender
morsels
of
beef
bite-size
morsels
She
ate
every
morsel.
a
tasty
/
delicious
morsel -
often
used
figuratively
a
juicy
morsel
of
gossip
noun
She delicately ate tiny morsels of the banana
mouthful
bite
gobbet
spoonful
forkful
chew
taste
sample
nibble
bit
drop
dollop
soup
‡
on
There wasn't the slightest morsel of evidence to connect me with the crime
bit
crumb
fragment
scrap
sliver
splinter
shard
or
sherd
shred
remnant
particle
atom
speck
whit
fraction
grain
granule
pinch
piece
Colloq
smidgen
or
smidgin
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content