Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morose
/mə'rəʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morose
/məˈroʊs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rầu rĩ, ủ ê
a
morose
expression
vẻ mặt rầu rĩ
* Các từ tương tự:
morosely
,
moroseness
adjective
[more ~; most ~]
of a person :very serious, unhappy, and quiet
He
became
morose
and
withdrawn
and
would
not
talk
to
anyone
.
very sad or unhappy
morose
song
lyrics
morose
thoughts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content