Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moron
/'mɔ:rɒn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moron
/ˈmoɚˌɑːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ, xấu) người rất ngốc nghếch
người trì độn (người lớn mà trí óc chỉ bằng đứa bé 8-12 tuổi)
* Các từ tương tự:
moronic
,
moronism
,
moronity
noun
plural -rons
[count] informal :a very stupid or foolish person :idiot
They
were
acting
like
a
bunch
of
morons
.
I
can't
believe
I
did
something
so
stupid
.
I
feel
like
a
complete
moron.
an
utter
moron
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content