Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
morale
/mə'rɑ:l/
/mə'ræl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morale
/məˈræl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
morale
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tinh thần, chí khí
affect
somebody's
morale
tác động đến tinh thần của ai
the
news
is
good
for
the
team's
morale
tin đó thật tốt lành cho tinh thần của đội
noun
[noncount] :the feelings of enthusiasm and loyalty that a person or group has about a task or job
The
company
has
been
struggling
and
employee
morale
is
low
. [=
employees
do
not
feel
happy
or
enthusiastic
about
their
work
]
The
team
is
playing
well
and
their
morale
is
high
.
The
President's
speech
boosted
/
raised
/
improved
the
morale
of
the
troops
.
noun
The team's morale improved after they won their first game in five weeks
dedication
spirit
(
s
)
unity
esprit
de
corps
disposition
attitude
confidence
self-confidence
self-esteem
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content