Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    que lau nhà; cái rửa bát đĩa
    mớ tóc dày (thường rối bù)
    a mop of curly hair
    một mớ tóc quăn rối bù
    Động từ
    lau bằng que lau; rửa bằng giẻ rửa
    lau (mồ hôi, nước mắt) bằng khăn mặt
    lau nước mắt [ở mặt] bằng khăn tay
    mop something (somebody) up
    lau đi với một chất hút nước hay bằng que lau
    chị ta lau các vũng nước trên sàn buồng tắm
    dùng một mẩu bánh mì vét sạch chỗ nước thịt ở đĩa
    hoàn tất
    mop up the last few bits of work
    hoàn tất các việc lặt vặt cuối cùng
    quét sạch (đám quân còn kháng cự)
    quét sạch các ổ đề kháng riêng lẻ

    * Các từ tương tự:
    mop-heal, mop-up, mope, mope-eyed, moped, mophead, mopish, mopishness, mopping