Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

moonlight /'mu:nlait/  

  • Danh từ
    ánh sáng trăng
    a moonlight night
    đêm sáng trăng
    do a moonlight flit
    dọn nhà chuồn đi ban đêm để quỵt tiền thuê nhà
    Động từ
    (moonlighted) (khẩu ngữ)
    có việc làm thêm ban đêm

    * Các từ tương tự:
    moonlighter, Moonlighting