Danh từ
(cũng calendar month)
tháng
lunar month
tháng âm lịch
solar month
tháng dương lịch
tiền thuê nhà 300 bảng mỗi tháng
cháu bé ba tháng tuổi
một hợp đồng sáu tháng
for (in) a month of Sundays
(trong câu phủ định)
đã lâu
đã lâu tôi không gặp chị ta