Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monkeyish
/'mʌɳkiiʃ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Tính từ
khỉ, nỡm; rởm
* Các từ tương tự:
monkeyishness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content