Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

monastic /mə'næstik/  

  • Tính từ
    [thuộc] tu sĩ, [thuộc] tu viện
    a monastic community
    cộng đồng tu sĩ
    [theo kiểu] tu sĩ
    he lives a life of monastic simplicity
    ông ta sống một cuộc sống giản dị như tu sĩ

    * Các từ tương tự:
    monasticism