Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
monarchy
/'mɒnəki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monarchy
/ˈmɑnɚki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
monarchy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(thường the monarchy) nền quân chủ, chủ nghĩa quân chủ
nước quân chủ
noun
plural -chies
[count] :a country that is ruled by a monarch (such as a king or queen)
[count, noncount] :a form of government in which a country is ruled by a monarch
the
French
monarchy
of
the
18
th
century
-
see
also
constitutional
monarchy
noun
According to Gibbon, a hereditary monarchy presents the fairest scope for ridicule
kingdom
empire
domain
dominion
principality
state
nation
country
Those who are discontented with monarchy call it tyranny
monocracy
autocracy
absolutism
royalism
monarchism
sovereignty
totalitarianism
authoritarianism
despotism
tyranny
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content