Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
molly
/'mɔli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
người đàn ông ẻo lả, cậu bé ẻo lả
(từ lóng) cô gái; người đàn bà trẻ
(từ lóng) gái điếm, đĩ
* Các từ tương tự:
mollycoddle
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content