Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moldy
/'məʊldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moldy
/ˈmoʊldi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(Mỹ)
như mouldy
xem
mouldy
adjective
US or Brit mouldy moldier; -est
covered with mold
Her
books
became
moldy
after
being
left
in
a
damp
basement
.
moldy
bread
/
fruit
resembling mold :tasting, smelling, or looking like mold
The
wine
had
a
slightly
moldy
aroma
/
flavor
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content