Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
molder
/'məʊldə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
molder
/ˈmoʊldɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như moulder
xem
moulder
verb
US or Brit moulder -ers; -ered; -ering
[no obj] :to rot slowly especially from not being used :to decay slowly
An
entire
shipment
of
fruit
is
moldering
(
away
)
in
the
warehouse
because
of
the
strike
.
moldering
[=
decaying
]
old
books
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content