Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
moisture
/'mɔist∫ə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
moisture
/ˈmoɪsʧɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
hơi ẩm; nước ẩm đọng lại
* Các từ tương tự:
moisture-free
,
moistureless
noun
[noncount] :a small amount of a liquid (such as water) that makes something wet or moist
These
flowers
grow
best
with
moisture
and
shade
.
Wool
socks
will
pull
moisture
away
from
your
skin
.
The
leaves
absorb
moisture
from
the
air
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content