Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    dùng sai
    misuse a word
    dùng sai một từ
    misuse public funds
    dùng sai công quỹ
    ngược đãi, hành hạ
    anh ta đã cảm thấy bị công ty ngược đãi
    Danh từ
    sự dùng sai
    the misuse of power
    sự dùng sai quyền lực

    * Các từ tương tự:
    misuser