Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bà chủ nhà, bà chủ
    she wants to be mistress of her own affairs
    bà ta muốn làm chủ công việc của mình (tổ chức lấy cuộc sống của mình)
    is the mistress of the house in?
    bà chủ nhà có nhà không?
    Venice was called the "Mistress of the Adriatic"
    (bóng) Venice được mệnh danh là Chúa của Adriatic"
    nữ chủ nhân (của con mèo, con chó…)
    (đặc biệt Anh) bà giáo, cô giáo; bà giáo dạy tiếng Pháp
    bồ, mèo
    have a mistress
    có bồ
    be one's own mistress (master)
    xem master

    * Các từ tương tự:
    mistress-ship