Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misspent
/mis'spent/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misspent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
quá khứ và động tính từ quá khứ của misspend
xem
misspend
xem
misspend
adjective
Proficiency at billiards is a sign of a misspent youth
wasted
squandered
idle
dissipated
thrown
away
profitless
prodigal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content