Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (misread /,mis'red/)
    đọc sai
    he misread "the last trainas "the fast train"
    anh ta đọc sai "chuyến tàu cuối cùng" thành chuyến tàu nhanh"
    hiểu sai
    viên tướng hiểu sai ý đồ của quân thù và không lường trước được cuộc tấn công

    * Các từ tương tự:
    misreading