Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mismanage
/,mis'mænidʒ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mismanage
/ˌmɪsˈmænɪʤ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
quản lý tồi, quản lý kém
mismanage
one's
business
affairs
quản lý tồi công việc kinh doanh của mình
* Các từ tương tự:
mismanagement
,
mismanager
verb
-ages; -aged; -aging
[+ obj] :to manage or control (something) badly
mismanage
a
company
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content