Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misinformation
/,misinfə'mei∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misinformation
/mɪsˌɪnfɚˈmeɪʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misinformation
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
sự tung tin giả
noun
[noncount] :information that is not completely true or accurate
a
company
accused
of
providing
misinformation
to
its
shareholders
-
compare
disinformation
noun
When we uncover an enemy agent in our midst, we allow him to collect misinformation
disinformation
misintelligence
red
herring
false
trail
false
scent
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content