Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
misconception
/,miskən'sep∫n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misconception
/ˌmɪskənˈsɛpʃən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
misconception
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự nhận thức sai, sự quan niệm sai; nhận thức sai, quan niệm sai
noun
plural -tions
[count] :a wrong or mistaken idea
a
common
/
popular
misconception
I'd
like
to
clear
up
a
few
misconceptions
about
the
schedule
.
labor under a misconception
xem
labor
noun
The confused wording of the warranty could result in a misconception of one's rights
false
or
wrong
notion
or
idea
misunderstanding
misconstruction
misconstrual
misjudgement
miscalculation
misapprehension
mistaken
belief
error
mistake
delusion
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content