Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mischievous
/'mist∫ivəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mischievous
/ˈmɪsʧəvəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mischievous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
tinh nghịch, tinh quái
ranh mãnh, láu lỉnh
a
mischievous
trick
trò chơi ranh mãnh
hay làm hại, có ác ý
a
mischievous
runmour
tin đồn ác ý
* Các từ tương tự:
mischievously
,
mischievousness
adjective
[more ~; most ~]
causing or tending to cause annoyance or minor harm or damage
a
mischievous
puppy
/
child
showing a playful desire to cause trouble
mischievous
behavior
a
mischievous
smile
intended to harm someone or someone's reputation
mischievous
gossip
a
mischievous
lie
adjective
Tying his cousin's shoelaces together was a mischievous prank and not malicious
naughty
impish
roguish
rascally
devilish
elfish
or
elvish
puckish
scampish
frolicsome
playful
sportive
The government regards as mischievous the detention of any Foreign Office personnel
harmful
injurious
hurtful
damaging
pernicious
detrimental
destructive
deleterious
dangerous
spiteful
malicious
vicious
malign
baleful
baneful
noxious
wicked
evil
bad
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content