Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mirthless
/'mɜ:θləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mirthless
/ˈmɚɵləs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
rầu rĩ
a
mirthless
laugh
nụ cười rầu rĩ
* Các từ tương tự:
mirthlessness
adjective
[more ~; most ~] formal + literary :showing or feeling no happiness or pleasure
a
mirthless
smile
/
laugh
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content