Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Giới từ
    trừ
    7 minus 3 is [equal to] 4
    bảy trừ ba còn bốn
    dưới 0; âm
    nhiệt độ âm 10 độ C
    (khẩu ngữ) thiếu, mất
    he came back from the war minus a leg
    từ cuộc chiến trở về, anh ta mất đi một chân
    I'm minus my car today
    hôm nay tôi không có xe đi
    Tính từ
    (toán) âm
    a minus quantity
    số lượng âm
    trừ (số điểm)
    I got B minus (Bin the test
    tôi được điểm B trừ (B) trong lần sát hạch
    Danh từ
    (cũng minus sign) dấu trừ
    (khẩu ngữ) điều bất lợi, trở ngại
    ta hãy cân nhắc điều lợi và điều bất lợi trong việc dọn nhà

    * Các từ tương tự:
    minuscule