Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
mind-blowing
/'maind'bləʊiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
mind-blowing
/ˈmaɪndˌblowɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
(khẩu ngữ)
gây đê mê (nói về thuốc, về cảnh dị thường)
* Các từ tương tự:
mind-blowing
adjective
[more ~; most ~] informal :very confusing, exciting, or shocking
The
power
of
her
performance
was
positively
mind-blowing.
a
mind-blowing [=
mind-boggling
]
number
of
possibilities
-
see
also
blow
someone's
mind
at
1
mind
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content