Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mind-bending /maind bendiŋ/  

  • Tính từ
    (khẩu ngữ)
    nát óc, hóc búa
    a mind-bending problem
    một vấn đề nghĩ đến nát óc

    * Các từ tương tự:
    mind-bending