Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    băm, xay (thịt)
    (xấu) õng ẹo, uốn éo
    cô ta õng ẹo vào phòng, chân đi đôi giày gót rất cao
    not mince matters; not mince [one's] words
    nói thẳng, nói che hoe (nhất là khi lên án ai, cái gì)
    I won't mince words [with you]: I think your plan is stupid
    tôi sẽ nói thẳng với anh, tôi cho kế hoạch của anh là ngu xuẩn
    Danh từ
    (Mỹ hamburger)
    thịt băm, thịt xay

    * Các từ tương tự:
    mince pie, mincemeat, mincer