Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milky
/'milki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milky
/ˈmɪlki/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
như sữa
làm bằng sữa; pha sữa
trắng đục (như sữa) (nói về đồ trang sức, chất nước…)
* Các từ tương tự:
milky way
adjective
milkier; -est
looking or tasting like milk
cheese
with
a
light
milky
taste
milky (
white
)
skin
not clear
a
milky [=
cloudy
]
liquid
eyes
covered
by
a
milky
glaze
containing a large amount of milk
milky
coffee
* Các từ tương tự:
Milky Way
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content