Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
milieu
/mi:'ljɜ:/
/,mi:'ljɜ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milieu
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
milieu
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
môi trường
* Các từ tương tự:
milieux
noun
/milˈjuː/ , pl -lieus or -lieux /milˈjuːz/
[count] formal :the physical or social setting in which people live or in which something happens or develops
He
and
his
wife
come
from
different
cultural
milieus
. [=
backgrounds
,
environments
]
noun
The British Library was the perfect milieu in which to pursue his research and writing
environment
climate
surroundings
environs
background
ambience
or
ambiance
sphere
setting
atmosphere
medium
element
precincts
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content