Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

mildew /'mildju:/  /'mildu:/

  • Danh từ
    nấm sương phấn, nấm mindiu (ăn hại cây, gặp trên da thuộc…)
    roses ruined by mildew
    hoa hồng bị nấm sương phấn
    Động từ
    (chủ yếu dùng ở thể bị động)
    [làm cho] bị nấm sương phấn
    trái cây bị nấm sương phấn

    * Các từ tương tự:
    mildewed, mildewy