Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    [có kích thước] trung bình
    a man of middling height
    một người cao trung bình
    trung bình, kha khá (sức khoẻ)
    he says he's only [feeling] middling today
    ông ta nói hôm nay sức khoẻ của ông cũng kha khá

    * Các từ tương tự:
    middlings