Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
middling
/'midliŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middling
/ˈmɪdlɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
middle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
[có kích thước] trung bình
a
man
of
middling
height
một người cao trung bình
trung bình, kha khá (sức khoẻ)
he
says
he's
only
[
feeling
] middling
today
ông ta nói hôm nay sức khoẻ của ông cũng kha khá
* Các từ tương tự:
middlings
adjective
of average size or quality
a
middling
profit
a
middling
performance
The
food
was
fair
to
middling. [=
just
average
;
not
especially
good
]
adjective
We had reached the middle stage of our journey. Her index finger and middle finger are almost exactly the same length
central
centre
halfway
mid
midway
mean
medial
Technical
mesial
noun
He lives in the middle of the city. The arrow found the very middle of the target
centre
mid-point
midst
halfway
point
heart
bull's-eye
She wore a red sash round her middle
midriff
waist
mid-section
stomach
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content